Van an toàn thủy lực Hydraulic Safety Valve
1.000.000.000 VND
Còn hàng (256 sản phẩm)
Mô tả sản phẩm
Van An Toàn Thủy Lực (Hydraulic Safety Valve) – Kiến Thức Chuyên Sâu 2025 Cho Ngành Cơ Khí Nặng, Thủy Lực Công Suất Lớn
Khi nhắc đến cụm từ “van an toàn thủy lực”, hầu hết kỹ sư Việt Nam đều nghĩ ngay đến những hệ thống ép thủy lực 500–5000 tấn, máy xúc, máy ủi, cần cẩu, xi lanh thủy lực công suất lớn, hệ thống thủy lực tàu biển, giàn khoan… Đây là loại van hoàn toàn khác biệt với van an toàn hơi, khí nén, nồi hơi mà chúng ta thường thấy. Bài viết dài hơn 1200 từ dưới đây được viết 100% với mục đích cung cấp kiến thức chuyên sâu, chuẩn SEO Google, hoàn toàn khách quan để giúp bạn hiểu rõ nhất về van an toàn thủy lực (Hydraulic Safety Valve / Hydraulic Relief Valve / Hydraulic Pressure Relief Valve).
Van an toàn thủy lực là gì? Định nghĩa chính xác nhất
Van an toàn thủy lực là thiết bị tự động xả áp suất dầu thủy lực (hoặc chất lỏng thủy lực) ra ngoài hoặc về thùng dầu khi áp suất vượt quá giá trị cài đặt (set pressure), nhằm bảo vệ toàn bộ hệ thống thủy lực khỏi nổ xi lanh, vỡ ống dẫn, cháy bơm, hỏng motor điện. Nguyên lý hoạt động: lò xo + piston hoặc poppet + pilot.
Phân loại van an toàn thủy lực phổ biến nhất 2025
| Loại | Tên tiếng Anh | Áp suất làm việc điển hình | Lưu lượng (LPM) | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|
| Van an toàn trực động | Direct Acting Relief Valve | 70–700 bar | 10–300 LPM | Hệ thống nhỏ–trung bình (máy ép 100–500 tấn) |
| Van an toàn pilot | Pilot Operated Relief Valve | 50–1000 bar | 100–2000 LPM | Máy ép lớn, cần cẩu, máy xúc, giàn khoan |
| Van an toàn cân bằng | Counterbalance Valve | 100–450 bar | 30–480 LPM | Giữ tải xi lanh (cẩu trục, thang nâng người) |
| Van an toàn kiểu cartridge | Cartridge Type Safety Valve | 210–700 bar | 20–1000 LPM | Lắp trực tiếp vào manifold |
| Van an toàn tỷ lệ | Proportional Relief Valve | 0–400 bar (điều chỉnh điện) | 10–800 LPM | Hệ thống tự động hóa cao, servo thủy lực |
| Van an toàn phá nổ | Rupture Disc + Relief Valve | 350–1200 bar | 500–5000 LPM | Bảo vệ xi lanh thủy lực siêu lớn |
8 thương hiệu van an toàn thủy lực được tin dùng nhất thế giới
| Thương hiệu | Quốc gia | Điểm mạnh nổi bật |
|---|---|---|
| Rexroth (Bosch Rexroth) | Đức | Độ chính xác cực cao, van pilot 1000 bar, servo valve |
| Parker | Mỹ | Dòng cartridge DBDS, RD, RDM – bán chạy nhất toàn cầu |
| Eaton Vickers | Mỹ/Anh | Van cân bằng, van an toàn tỷ lệ cho máy xúc, cẩu trục |
| Yuken | Nhật | Giá hợp lý, chất lượng Nhật, phổ biến nhất Đông Nam Á |
| Hydac | Đức | Van an toàn tích hợp accumulator, dùng cho offshore |
| Sun Hydraulics | Mỹ | Cartridge valve tùy biến 100%, độ bền 10–15 năm |
| Bucher Hydraulics | Thụy Sĩ | Van an toàn cho hệ thống di động (xe chuyên dụng) |
| Atos | Ý | Van tỷ lệ điện-thủy lực cho máy ép chính xác cao |
Tiêu chuẩn bắt buộc van an toàn thủy lực phải đáp ứng
- ISO 4413:2010 – Hydraulic fluid power – General rules and safety requirements
- ISO 13849-1 – Safety-related parts of control systems
- DIN 24342 – Hydraulic valves – Pressure relief valves
- CETOP RP 123H – European standard for hydraulic components
- ATEX 2014/34/EU – Chống cháy nổ (nếu dùng trên giàn khoan, tàu dầu)
- DNV-GL, ABS, Lloyd’s Register – Chứng nhận hàng hải, offshore
Nguyên lý hoạt động chi tiết của van an toàn pilot (loại phổ biến nhất)
- Bình thường: áp suất hệ thống < set pressure → pilot đóng → lò xo chính giữ poppet kín.
- Khi áp suất vượt 5–10% set pressure → pilot mở → dầu thoát qua pilot → áp suất phía trên piston giảm → lò xo chính bị thắng → poppet mở hoàn toàn → xả dầu về thùng.
- Áp suất giảm xuống reset pressure (thường thấp hơn set pressure 10–15%) → pilot đóng → hệ thống trở lại bình thường.
Ưu nhược điểm của van an toàn thủy lực so với van an toàn hơi/nồi hơi
| Tiêu chí | Van an toàn thủy lực | Van an toàn hơi/nồi hơi (Tân Thành cung cấp) |
|---|---|---|
| Môi chất | Dầu thủy lực (HLP, HVLP, fire-resistant) | Hơi nước, khí nén, khí gas |
| Áp suất | 50–1000 bar | 0.5–60 bar |
| Lưu lượng xả | 50–5000 LPM | 0.1–100 m³/h |
| Nhiệt độ | -30°C đến +120°C | -196°C đến +650°C |
| Kiểu xả | Xả về thùng dầu | Xả trực tiếp ra khí quyển |
| Ứng dụng | Máy ép, cẩu, xe cơ giới, tàu biển | Nồi hơi, bình khí nén, lò hơi công nghiệp |
Vị trí lắp đặt van an toàn thủy lực đúng chuẩn
- Ngay sau bơm thủy lực (bảo vệ bơm)
- Song song với xi lanh (bảo vệ xi lanh)
- Trên mỗi nhánh manifold (bảo vệ từng vùng)
- Trước accumulator (tránh quá áp bình tích áp)
- Sau bộ làm mát dầu (tránh áp suất tăng đột ngột do nhiệt)
Xu hướng van an toàn thủy lực 2025–2030
- Van an toàn điện-thủy lực (proportional + IO-Link)
- Van tích hợp cảm biến áp suất, nhiệt độ, lưu lượng
- Van dùng dầu sinh học (biodegradable oil)
- Van cartridge 700 bar cho hệ thống thủy lực điện (electro-hydraulic actuator – EHA) thay thế thủy lực truyền thống
- Van an toàn không rò rỉ (zero leakage) theo ISO 5782-1 Class A
Kết luận
Van an toàn thủy lực là “lá chắn cuối cùng” của mọi hệ thống thủy lực công suất lớn – từ máy ép 5000 tấn đến cần cẩu cảng 2000 tấn, từ giàn khoan offshore đến tàu phá băng Bắc Cực. Một chiếc van pilot 700 bar chất lượng cao có thể giá từ vài chục triệu đến hơn trăm triệu, nhưng nếu nó hỏng → thiệt hại có thể lên tới hàng tỷ đồng chỉ trong vài giây.
Hy vọng bài viết này đã mang đến cái nhìn toàn diện, chính xác và cập nhật nhất về van an toàn thủy lực cho bạn đọc – từ sinh viên ngành cơ khí, tự động hóa cho đến kỹ sư đang vận hành hệ thống thủy lực công nghiệp.
Nếu bạn cần thêm tài liệu kỹ thuật, catalogue Rexroth, Parker, Yuken, Sun Hydraulics, bản vẽ 3D, video hoạt động hoặc hướng dẫn tính toán set pressure – hãy để lại bình luận, chúng tôi sẵn sàng chia sẻ hoàn toàn miễn phí!
Thông tin sản phẩm
| Mã sản phẩm | Van an toàn thủy lực Hydraulic Safety Valve |
|---|---|
| Kiểu sản phẩm | sản phẩm chung |
| Giá (chưa bao gồm thuế) | 1.000.000.000 VND |
| Giá (đã bao gồm thuế) | 1.000.000.000 VND |
| Thuế | 0 VND |
| Có hàng | Còn hàng (256 sản phẩm) |
| Số lượng đánh giá | 0 |