Mô Tả:

1.000.000.000 VND

Số Lượng:
Đơn hàng có thể bị phát sinh phụ phí, bạn nhớ mua thêm sản phẩm từ Nhà bán hàng này để tránh mất phí nhé!
Xác Thực Gian Hàng
GIAN HÀNG ĐƯỢC XÁC THỰC BỞI: itradegialai.gov.vn
  • Các bước mua hàng
  • Phương thức vận chuyển
  • Phương thức thanh toán

Van Dầu (Oil Valve) – Tất Tần Tật Kiến Thức 2025 Cho Ngành Dầu Khí, Từ A Đến Z

Trong thế giới dầu khí – nơi mỗi giây có thể tương đương hàng chục nghìn USD – không một thiết bị nào được coi là “phụ”: van dầu (Oil Valve) chính là “trái tim” điều khiển dòng chảy của hàng triệu thùng dầu thô, khí tự nhiên, condensate, LPG, LNG mỗi ngày. Bài viết dài hơn 1200 từ dưới đây được viết hoàn toàn với mục đích cung cấp kiến thức chuyên sâu, khách quan cho kỹ sư, nhà thầu, sinh viên và những ai đang làm việc trong ngành dầu khí, từ onshore đến offshore, từ nhà máy lọc dầu đến giàn khoan.

Van dầu là gì? Định nghĩa chính xác nhất

Van dầu là tên gọi chung của tất cả các loại van được thiết kế đặc biệt để làm việc với môi chất hydrocarbon (dầu thô, xăng, dầu diesel, dầu hỏa, khí tự nhiên, condensate…) ở điều kiện áp suất cao, nhiệt độ cực đoan (-196°C đến +650°C), có nguy cơ cháy nổ và ăn mòn cực mạnh do H₂S, CO₂, muối biển.

Phân loại van dầu theo ứng dụng thực tế trong ngành dầu khí

 
 
Nhóm vanTên tiếng Anh phổ biếnÁp suất điển hìnhNhiệt độỨng dụng chính
Van cầu dầu Globe Valve for Oil Class 150–2500 -46°C → +550°C Điều tiết dòng dầu, khí trên giàn khoan
Van bi dầu Trunnion Ball Valve / Floating Ball Class 150–2500 -196°C → +400°C On/Off chính, đường ống dẫn dầu, khí
Van bướm dầu High Performance Butterfly Valve Class 150–600 -50°C → +450°C Dòng lớn, chi phí thấp (FPSO, FSO)
Van cổng dầu Slab Gate Valve / Expanding Gate Class 150–2500 -46°C → +650°C Giếng khai thác, manifold, Christmas tree
Van một chiều dầu Swing/Piston/Dual Plate Check Valve Class 150–2500 -196°C → +550°C Chống đảo chiều trên đường ống dẫn
Van an toàn dầu khí PSV / PRV Pilot Operated Set pressure đến 10.000 psi -196°C → +650°C Bảo vệ quá áp bình chứa, đường ống
Van chặn khẩn cấp ESDV – Emergency Shutdown Valve Class 600–2500 -50°C → +400°C Tự động đóng khi có sự cố (fire, leak)
Van điều khiển dầu Control Valve (Globe, Ball, Butterfly) Class 150–2500 -196°C → +550°C Điều chỉnh lưu lượng, áp suất tự động
 

Vật liệu “sống sót” được trong môi trường dầu khí

 
 
Vật liệuTiêu chuẩnƯu điểm nổi bậtỨng dụng chính
Thép carbon A105/LF2 API 6D, ASME B16.34 Giá hợp lý, chịu áp cao Đường ống dẫn dầu thô onshore
Thép hợp kim F22, F91 ASTM A182 Chịu nhiệt cao (>500°C) Nhà máy lọc dầu, lò cracking
Inox Duplex/Super Duplex UNS S31803, S32750 Chống ăn mòn lỗ cực tốt trong nước mặn + H₂S Giàn khoan offshore, FPSO
Inconel 625 / 825 NACE MR0175/ISO 15156 Chịu H₂S, CO₂, nhiệt độ cực cao Giếng khí chua (sour service)
Hastelloy C276 Siêu chống axit, clo Nhà máy LNG, hóa dầu
Titanium Grade 2/5 Nhẹ, chống ăn mòn tuyệt đối nước biển Subsea valve (dưới đáy biển)
 

8 tiêu chuẩn bắt buộc van dầu phải đáp ứng

  1. API 6D – Specification for Pipeline and Piping Valves
  2. API 598 – Valve Inspection and Testing
  3. API 607 / API 6FA – Fire Test for Soft-Seated Valves
  4. NACE MR0175 / ISO 15156 – Chống nứt do H₂S (sour service)
  5. ASME B16.34 – Valves Flanged, Threaded and Welding End
  6. ISO 5211 – Mặt bích lắp đầu điều khiển
  7. ATEX / IECEx – Chống cháy nổ khu vực Zone 0, 1, 2
  8. SIL 2 / SIL 3 – Safety Integrity Level cho ESDV

Các thương hiệu van dầu được tin dùng nhất thế giới 2025

 
 
Thương hiệuQuốc giaĐiểm mạnh nổi bật
Cameron (Schlumberger) Mỹ Van giếng (Christmas tree), van subsea
Velan Canada Van áp suất cực cao Class 4500
Kitz Nhật Van bi trunnion API 6D chất lượng Nhật giá hợp lý
Flowserve Mỹ Control valve, ESDV
Emerson (Fisher, Keystone) Mỹ Van điều khiển, van bướm HP
Bray Mỹ Van bướm triple offset cho FPSO
Samson Đức Van điều khiển chính xác cao
KITZ SCM Nhật Van duplex/super duplex cho offshore
Oliver Valves Anh Van needle, DBB cho giếng khai thác
PetrolValves Ý Van subsea ball valve kích thước lớn
 

Ứng dụng thực tế của van dầu trong chuỗi cung ứng dầu khí

  1. Upstream (khai thác) – Christmas tree, wellhead valve, choke valve, ESDV, SSV
  2. Midstream (vận chuyển) – Pipeline valve, pig launcher/receiver valve, block valve
  3. Downstream (lọc hóa dầu) – Van cracking unit, van hydrotreating, van FCCU
  4. LNG & LPG – Cryogenic ball valve -196°C, loading arm valve
  5. Offshore – Subsea valve, HIPPS (High Integrity Pressure Protection System)

Xu hướng van dầu 2025–2030

  • Van không rò rỉ ra môi trường (Zero Emission Valve) theo tiêu chuẩn ISO 15848-1
  • Van subsea hoạt động ở độ sâu 3000–4000m
  • Van điều khiển bằng AI + predictive maintenance
  • Van dùng vật liệu F65, Inconel overlay chống H₂S cực mạnh
  • Van tích hợp actuator điện thay thủy lực để giảm khí thải methane

Kết luận

Van dầu không chỉ là một thiết bị cơ khí – đó là “lá chắn sinh tử” quyết định an toàn của hàng nghìn con người, hàng tỷ USD tài sản và môi trường biển rộng lớn. Một chiếc van bi trunnion Class 2500 API 6D 16 inch có thể có giá từ 800 triệu đến 3 tỷ đồng, nhưng nếu nó hỏng → thiệt hại có thể lên tới hàng chục tỷ USD (như vụ Deepwater Horizon 2010).

Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ kiến thức chuyên sâu, khách quan và cập nhật nhất về van dầu cho bạn đọc – từ sinh viên kỹ thuật dầu khí cho đến kỹ sư đang vận hành giàn khoan, nhà máy lọc dầu.

Nếu bạn cần thêm tài liệu chi tiết, catalogue, tiêu chuẩn API 6D, bản vẽ 3D, hay video hoạt động của từng loại van dầu – hãy để lại bình luận, chúng tôi sẵn sàng chia sẻ thêm hoàn toàn miễn phí!

#tanthanh #vandau #congtytanthanh

Sản phẩm của shop